Hạng | Đạo Hữu | Cấp Bậc | Tu Vi |
---|---|---|---|
1 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 69367 | |
2 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 66890 | |
3 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 65956 | |
4 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 60687 | |
5 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 58452 | |
6 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 57610 | |
7 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56885 | |
8 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 54961 | |
9 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52891 | |
10 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52828 | |
11 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51526 | |
12 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51319 | |
13 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50254 | |
14 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49837 | |
15 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49474 | |
16 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49212 | |
17 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49105 | |
18 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48914 | |
19 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48408 | |
20 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48214 | |
21 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47888 | |
22 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47853 | |
23 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47770 | |
24 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47607 | |
25 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47458 | |
26 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47360 | |
27 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47340 | |
28 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 46945 | |
29 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 46881 | |
30 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 46530 |
Tham gia Động Phủ Hoạt Hình Trung Quốc - HoatHinh3D TẠI ĐÂY