Hạng | Đạo Hữu | Cấp Bậc | Tu Vi |
---|---|---|---|
1 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 76934 | |
2 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 73892 | |
3 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 71360 | |
4 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 66216 | |
5 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 65195 | |
6 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 63327 | |
7 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 63211 | |
8 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 60168 | |
9 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 60040 | |
10 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 57198 | |
11 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56756 | |
12 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56322 | |
13 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 54767 | |
14 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 54190 | |
15 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 54058 | |
16 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53277 | |
17 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53259 | |
18 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53134 | |
19 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52790 | |
20 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52736 | |
21 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52644 | |
22 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52058 | |
23 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52054 | |
24 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51856 | |
25 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51882 | |
26 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51613 | |
27 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51133 | |
28 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50843 | |
29 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50832 | |
30 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50529 |
Tham gia Động Phủ Hoạt Hình Trung Quốc - HoatHinh3D TẠI ĐÂY