Hạng | Đạo Hữu | Cấp Bậc | Tu Vi |
---|---|---|---|
1 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 71470 | |
2 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 68955 | |
3 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 67918 | |
4 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 62758 | |
5 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 62072 | |
6 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 60254 | |
7 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 58565 | |
8 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56868 | |
9 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56918 | |
10 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53563 | |
11 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52287 | |
12 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51737 | |
13 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51545 | |
14 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50979 | |
15 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50712 | |
16 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50050 | |
17 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49876 | |
18 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49709 | |
19 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49668 | |
20 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49533 | |
21 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49497 | |
22 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49105 | |
23 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49055 | |
24 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48967 | |
25 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49066 | |
26 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48826 | |
27 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48490 | |
28 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48448 | |
29 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48028 | |
30 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47802 |
Tham gia Động Phủ Hoạt Hình Trung Quốc - HoatHinh3D TẠI ĐÂY