Hạng | Đạo Hữu | Cấp Bậc | Tu Vi |
---|---|---|---|
1 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 76285 | |
2 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 71403 | |
3 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 70687 | |
4 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 65505 | |
5 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 64461 | |
6 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 62579 | |
7 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 60894 | |
8 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 59496 | |
9 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 59444 | |
10 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56546 | |
11 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56112 | |
12 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 55864 | |
13 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 54172 | |
14 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53503 | |
15 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53403 | |
16 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52685 | |
17 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52637 | |
18 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52341 | |
19 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52095 | |
20 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52019 | |
21 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51477 | |
22 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51353 | |
23 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51344 | |
24 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51333 | |
25 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51126 | |
26 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50666 | |
27 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50431 | |
28 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50184 | |
29 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50020 | |
30 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50013 |
Tham gia Động Phủ Hoạt Hình Trung Quốc - HoatHinh3D TẠI ĐÂY