Hạng | Đạo Hữu | Cấp Bậc | Tu Vi |
---|---|---|---|
1 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 77204 | |
2 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 74034 | |
3 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 71506 | |
4 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 66421 | |
5 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 65462 | |
6 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 63545 | |
7 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 63483 | |
8 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 60358 | |
9 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 60275 | |
10 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 57378 | |
11 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 57107 | |
12 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56929 | |
13 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56536 | |
14 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 55023 | |
15 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 54565 | |
16 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 54270 | |
17 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53523 | |
18 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53463 | |
19 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52955 | |
20 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52859 | |
21 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52853 | |
22 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52200 | |
23 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52339 | |
24 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52105 | |
25 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52110 | |
26 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51790 | |
27 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51246 | |
28 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51040 | |
29 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51022 | |
30 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50701 |
Tham gia Động Phủ Hoạt Hình Trung Quốc - HoatHinh3D TẠI ĐÂY