Hạng | Đạo Hữu | Cấp Bậc | Tu Vi |
---|---|---|---|
1 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 71721 | |
2 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 68968 | |
3 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 67966 | |
4 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 62799 | |
5 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 62150 | |
6 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 60311 | |
7 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 58636 | |
8 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56935 | |
9 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56933 | |
10 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53631 | |
11 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52287 | |
12 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51760 | |
13 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51613 | |
14 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50995 | |
15 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50873 | |
16 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50108 | |
17 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49942 | |
18 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49773 | |
19 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49668 | |
20 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49634 | |
21 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49599 | |
22 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49105 | |
23 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49069 | |
24 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49086 | |
25 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48997 | |
26 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48851 | |
27 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48511 | |
28 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48490 | |
29 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48068 | |
30 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47858 |
Tham gia Động Phủ Hoạt Hình Trung Quốc - HoatHinh3D TẠI ĐÂY