Hạng | Đạo Hữu | Cấp Bậc | Tu Vi |
---|---|---|---|
1 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 70987 | |
2 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 68471 | |
3 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 67370 | |
4 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 62269 | |
5 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 61321 | |
6 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 59895 | |
7 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 58130 | |
8 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56518 | |
9 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56317 | |
10 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 54121 | |
11 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53203 | |
12 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52026 | |
13 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51324 | |
14 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51070 | |
15 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50589 | |
16 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50194 | |
17 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49599 | |
18 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49402 | |
19 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49364 | |
20 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49320 | |
21 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49246 | |
22 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49105 | |
23 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49103 | |
24 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48672 | |
25 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48623 | |
26 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48519 | |
27 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48074 | |
28 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48125 | |
29 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47630 | |
30 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47623 |
Tham gia Động Phủ Hoạt Hình Trung Quốc - HoatHinh3D TẠI ĐÂY