Hạng | Đạo Hữu | Cấp Bậc | Tu Vi |
---|---|---|---|
1 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 71245 | |
2 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 68628 | |
3 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 67665 | |
4 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 62415 | |
5 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 61486 | |
6 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 60063 | |
7 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 58320 | |
8 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56660 | |
9 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56554 | |
10 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 54273 | |
11 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53333 | |
12 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52167 | |
13 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51439 | |
14 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51208 | |
15 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50802 | |
16 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50566 | |
17 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49736 | |
18 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49590 | |
19 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49512 | |
20 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49460 | |
21 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49359 | |
22 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49242 | |
23 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49105 | |
24 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48775 | |
25 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48754 | |
26 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48705 | |
27 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48265 | |
28 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48195 | |
29 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47754 | |
30 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47709 |
Tham gia Động Phủ Hoạt Hình Trung Quốc - HoatHinh3D TẠI ĐÂY