Hạng | Đạo Hữu | Cấp Bậc | Tu Vi |
---|---|---|---|
1 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 70566 | |
2 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 68127 | |
3 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 67118 | |
4 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 61923 | |
5 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 61009 | |
6 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 59520 | |
7 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 57909 | |
8 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56223 | |
9 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56171 | |
10 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53822 | |
11 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52842 | |
12 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51528 | |
13 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51018 | |
14 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50794 | |
15 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50345 | |
16 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50005 | |
17 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49354 | |
18 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49148 | |
19 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49141 | |
20 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49105 | |
21 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49066 | |
22 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49036 | |
23 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48843 | |
24 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48500 | |
25 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48437 | |
26 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48343 | |
27 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47881 | |
28 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47843 | |
29 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47407 | |
30 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47375 |
Tham gia Động Phủ Hoạt Hình Trung Quốc - HoatHinh3D TẠI ĐÂY