Hạng | Đạo Hữu | Cấp Bậc | Tu Vi |
---|---|---|---|
1 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 69511 | |
2 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 66961 | |
3 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 66026 | |
4 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 60820 | |
5 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 58588 | |
6 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 57678 | |
7 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56970 | |
8 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 55049 | |
9 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52974 | |
10 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52901 | |
11 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51608 | |
12 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51194 | |
13 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50773 | |
14 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49929 | |
15 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49618 | |
16 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49373 | |
17 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49105 | |
18 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48977 | |
19 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48521 | |
20 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48316 | |
21 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47967 | |
22 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47990 | |
23 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47924 | |
24 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47795 | |
25 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47548 | |
26 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47435 | |
27 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47460 | |
28 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 47020 | |
29 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 46931 | |
30 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 46602 |
Tham gia Động Phủ Hoạt Hình Trung Quốc - HoatHinh3D TẠI ĐÂY