Hạng | Đạo Hữu | Cấp Bậc | Tu Vi |
---|---|---|---|
1 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 79499 | |
2 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 74680 | |
3 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 72811 | |
4 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 68698 | |
5 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 67798 | |
6 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 67218 | |
7 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 64075 | |
8 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 62791 | |
9 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 60890 | |
10 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 58073 | |
11 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 57973 | |
12 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 57856 | |
13 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 57595 | |
14 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56847 | |
15 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 56110 | |
16 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 55166 | |
17 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 54669 | |
18 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 54415 | |
19 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 54181 | |
20 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53787 | |
21 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53472 | |
22 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53403 | |
23 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53232 | |
24 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52993 | |
25 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52993 | |
26 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52867 | |
27 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52628 | |
28 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52494 | |
29 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52475 | |
30 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51888 |
Tham gia Động Phủ Hoạt Hình Trung Quốc - HoatHinh3D TẠI ĐÂY