Hạng | Đạo Hữu | Cấp Bậc | Tu Vi |
---|---|---|---|
1 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 71833 | |
2 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 69102 | |
3 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 68123 | |
4 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 63186 | |
5 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 62286 | |
6 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 60545 | |
7 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 58761 | |
8 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 57143 | |
9 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 57142 | |
10 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 53951 | |
11 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52370 | |
12 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52009 | |
13 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51832 | |
14 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51025 | |
15 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51009 | |
16 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50241 | |
17 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50138 | |
18 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50242 | |
19 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49930 | |
20 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49858 | |
21 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49831 | |
22 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49349 | |
23 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49285 | |
24 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49105 | |
25 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49068 | |
26 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49037 | |
27 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48707 | |
28 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48623 | |
29 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48227 | |
30 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48062 |
Tham gia Động Phủ Hoạt Hình Trung Quốc - HoatHinh3D TẠI ĐÂY