Hạng | Đạo Hữu | Cấp Bậc | Tu Vi |
---|---|---|---|
1 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 72026 | |
2 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 69249 | |
3 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 68227 | |
4 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 63276 | |
5 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 62582 | |
6 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 60634 | |
7 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 58932 | |
8 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 57271 | |
9 | Đại Thừa 《Hậu Kỳ》 | 57212 | |
10 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 54025 | |
11 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52502 | |
12 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 52104 | |
13 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51932 | |
14 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 51155 | |
15 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50370 | |
16 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50300 | |
17 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50198 | |
18 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50014 | |
19 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 50019 | |
20 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49933 | |
21 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49538 | |
22 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49478 | |
23 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49397 | |
24 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49105 | |
25 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 49101 | |
26 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48717 | |
27 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48901 | |
28 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48303 | |
29 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48136 | |
30 | Đại Thừa 《Trung Kỳ》 | 48062 |
Tham gia Động Phủ Hoạt Hình Trung Quốc - HoatHinh3D TẠI ĐÂY